--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sóng sượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sóng sượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sóng sượt
+ adverb
at full length
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sóng sượt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sóng sượt"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Những từ có chứa
"sóng sượt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wave
crestless wave
waveless
awash
undulatory
wavelet
swash
undulate
wavy
waviness
more...
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
sóng sượt
:
at full length